--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quên lãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quên lãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quên lãng
+ verb
to sink into oblivious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quên lãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quên lãng"
:
quân lương
quên lãng
quên lửng
Những từ có chứa
"quên lãng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oblivious
forget
forgotten
forgetful
forgot
omission
oblivion
limbo
unmindful
leave
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
quên lãng
:
to sink into oblivious
+
nóng chảy
:
MeltNung cho nóng chảy raTo heat (something) to the melting-point
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
emerge
:
nổi lên, hiện ra, lòi ra